Từ "giá thành" trong tiếng Việt được hiểu là tổng chi phí mà một xí nghiệp (hay doanh nghiệp) phải bỏ ra để sản xuất ra một sản phẩm. Chi phí này bao gồm nhiều yếu tố, như:
Ví dụ sử dụng từ "giá thành":
Câu cơ bản: "Giá thành sản xuất một chiếc xe ô tô rất cao do chi phí nguyên liệu và công nhân."
Câu nâng cao: "Để giảm giá thành sản xuất, công ty đã áp dụng công nghệ tự động hóa trong quy trình sản xuất."
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chi phí: Là tổng số tiền mà một tổ chức phải bỏ ra để thực hiện một hoạt động nào đó, có thể không chỉ riêng cho sản xuất mà còn cho nhiều hoạt động khác.
Giá cả: Là số tiền mà người tiêu dùng phải trả để mua sản phẩm, thường không giống với giá thành bởi giá cả còn phụ thuộc vào thị trường, lợi nhuận, và các yếu tố khác.
Các nghĩa khác nhau: